Thông số kỹ thuật
CHỨC NĂNG PHOTOCOPY
Phương thức in : Bốn chùm tia laser – in tĩnh điện
Tốc độ sao chụp: 25 trang mỗi phút
Độ phân giải: 600*600 dpi
Số bản copy liên tục: Lên tới 999 bản
Thời gian khởi động: ít hơn 21s
Tốc độ copy bản đầu tiên (Độ thu phóng): 5.1s BW/7.4s color 25 – 400%
Bộ nhớ: Tối đa 4GB + 320 GB HDD
Dung lượng khay chưa giấy: Tiêu chuẩn 2 khay x 500 tờ
Tối đa 2.300 tờ
Dung lượng khay ADF: 100 tờ
Dung lượng khay giấy ra: Tiêu chuẩn 200 tờ
Kích cỡ giấy: A5-A3
Định lượng giấy: Tại khay giấy: 60-300 g/m2
Khay tay: 60-300 g/m2
Khay đảo: 60-300 g/m2
Kích cỡ máy(W x D x H) 587*685*788 mm
Trọng lượng: ít hơn 82,5kg
Nguồn điện: 220V, 50-60Hz
Công suất tiêu thụ: Tối đa 0,9Kw
CHỨC NĂNG IN:
Tốc độ in: 25 trang mỗi phút
Ngôn ngữ in/ độ phân giải: Độ phân giải 1200×1200 dpi
Chọn thêm PCL5c,PCL6, Adobe, PostScript, PDF
Giao diện kết nối: Tiêu chuẩn Ethernet 10 base-T/100 base-TX, USB 2.0, USB Device
Chọn thêm Bi-directional IEEE 1284/ECP
Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g/n)
Additional NIC (2nd port)
Bluetooth
Bộ nhớ : 320 GB Hard Disk Drive
Giao thức mạng: IPv4, IPv6, IPX/SPX, SMB, Apple Talk
Hệ điều hành được hỗ trợ: Windows 7 (32/64), Window 8.1 (32/64)
Windows 10 (32/64), Windows Server 2008 (32/64)
Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012
Windows Server 2012 R2, Windows Server 2016
Windows Server 2019
Macintosh OS x 10.11 trở lên, Unix
Hệ điều hành Linus
In di động: AirPrint (IOS), Mopria (Android), Konica Minolta
Mobile Print (IOS/Android)
Tùy chọn: Wifi Direct
CHỨC NĂNG SCAN:
Tốc độ scan Màu đen-trắng 120ppm/240ppm
Độ phân giải Tối đa 1,200 dpi
Kích thước bản gốc Tối đa khổ A3
Định dạng đầu ra PDF, JPEG, TIFF
Trọn bộ drivers Netwwork TWAIN, WIA, WSD
Chế độ scan Scan to email (Scan to me) Scan to SMB (Scan to home)
Scan to USB, Scan to Web
Scan to PDF, Scan to Box, Scan to USB
Scan to DPWS, Scan to URL, Twain scan
Số lượng người nhận Lên tới 500 e-Mail mỗi lần gửi
Số lượng Email có thể lữu trữ Tối đa 2100 địa chỉ
Danh bạ Nhập qua LDAP hoặc đặt trong Hard Disk Drive
Scan vào thư mực Gửi qua SMB, FPT hoặc giao thức NCP
Số lượng thư mục có thể gửi Tối đa 100 thư mục mỗi lần scan
PHẦN MỀM HỖ TRỢ
Tiêu chuẩn SmartDeviceMonitor for Anmin, Web
SmartDeviceMonitor Web Image Monitor
DeskTopEditor For Production, SCS/IPDS
CHỨC NĂNG FAX(CHỌN THÊM)
Chu trình PSTN, PBX
Tương thích ITU-T (CCITT) G3
ITU-T (T.37) Internet fax
ITU-T (T.38) IP fax
Tốc độ truyền Tối đa 33.6 Kbps
Độ phân giải Tiêu chuẩn/chi tiết 600×600 dpi
Chọn thêm 400×400 dpi
Phương thức nén MH, MR, MMR, JBIG
Fax Super G3
Dung lượng bộ nhớ Tiêu chuẩn 4MB
Sao lưu dữ liệu Tối đa (có trong vòng 1h) 60MB
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.