Máy photocopy màu đa chức năng màu TASKalfa 3253ci của KYOCERA cung cấp văn bản màu sắc nét với tính năng in 1200×1200 dpi, quét màu và cài đặt fax tùy chọn. Màn hình điều khiển màu 10.1 inchs hỗ trợ tiếng Việt của TASKalfa 2553ci cho phép người dùng dễ dàng điều chỉnh thiết bị theo nhu cầu cá nhân, tích hợp trực tiếp với các dịch vụ đám mây phổ biến hoặc kết nối trực tiếp với điện thoại thông minh.
CÔNG NGHỆ IN | laser màu |
---|---|
THỜI GIAN KHỞI ĐỘNG | không quá 18 giây |
BỘ NHỚ | 4GB |
Ổ CỨNG | SSD 32GB (Standard) / HDD 320GB (Optional) |
CỔNG KẾT NỐI | USB 2.0 High Speedx1; Ethernet 10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T; USB Host Interface (USB Host)x4; NFC TAGx1 |
BẢNG ĐIỀU KHIỂN | LCD màu cảm ứng hỗ trợ tiếng Việt 10,1 inchs cho phép điều khiển copy, in, scan từ điện thoại thông minh |
DUNG LƯỢNG GIẤY ĐẦU VÀO | tiêu chuẩn 01 khay tay 150 tờ , 02 khay gầm 500 tờ ; nâng cấp tối đa 7.150 tờ |
ĐỊNH LƯỢNG GIẤY ĐẦU VÀO CHO PHÉP | khay gầm 52 – 300 g/m2 ; khay tay 52 – 300 g/m2 |
KHỔ GIẤY ĐẦU VÀO CHO PHÉP | Min. A6R – Max. SRA3(320mm x 450mm) & Banner Print of 1,220mm |
BỘ NẠP BẢN GỐC | Nâng cấp với bộ nạp đảo DP-7100 chứa 50 tờ hoặc bộ nạp quét 2 mặt cùng lúc DP-7110 chứa 270 tờ |
BỘ ĐẢO MẶT BẢN SAO/ BẢN IN | Cấu hình chuẩn |
DUNG LƯỢNG GIẤY ĐẦU RA | 01 khay 500 tờ và 01 khay 100 tờ |
CÔNG SUẤT SAO CHỤP BÌNH QUÂN | 30.000 trang/ tháng |
TUỔI THỌ VẬT TƯ TIÊU HAO | Cụm trống : 200.000 trang; sấy, belt chuyển ảnh : 600k |
TRỌNG LƯỢNG | 90 kg |
KÍCH THƯỚC (W × D × H) | 602mm x 665mm x 790mm |
NGUỒN ĐIỆN | tiêu tốn 580W khi in |
TỐC ĐỘ SAO CHỤP (A4) | 32 trang A4/phút |
THỜI GIAN CHỤP BẢN ĐẦU TIÊN | 5.3/7.0 giây ( trắng đen/ màu) |
TỈ LỆ PHÓNG THU SAO CHỤP | 25-400 % (1% mỗi bước) |
ĐỘ PHÂN GIẢI SAO CHỤP | 600 x 600 dpi |
SAO CHỤP NHÂN BẢN | 1-9.999 |
TỐC ĐỘ IN (A4) | 32 trang A4/phút |
NGÔN NGỮ IN | PRESCRIBE, PCL6 (PCL-XL, PCL 5c), KPDL3 (Postscript 3 compatible), XPS, OpenXPS, PDF Direct Print Ver. 1.7 |
CHỨC NĂNG IN KHÁC | in từ thiết bị cầm tay, thẻ nhớ USB |
ĐỘ PHÂN GIẢI IN | 1,200 x 1,200 dpi; 4,800 equivalent x 1,200 dpi level |
TỐC ĐỘ QUÉT | 80 ảnhA4/phút (tài liệu 01 mặt, độ phân giải 300 dpi, tài liệu màu) ; 160 ảnhA4/phút (tài liệu 02 mặt, độ phân giải 300 dpi, tài liệu màu, DP-7110) |
ĐỘ PHÂN GIẢI QUÉT | 600 x 600 dpi |
ĐỊNH DẠNG FILE QUÉT | TIFF, JPEG, XPS, OpenXPS, PDF (MMR/JPG compression/High-compression PDF),PDF/A, Encrypted PDF, Searchable PDF (Optional) |
KIỂU QUÉT TÀI LIỆU | Scan to SMB; Scan to E-mail ; Scan to FTP or FTP over SSL; Scan to USB; TWAIN Scan; WSD Scan |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.